- Từ điển Anh - Việt
Patchwork
Nghe phát âmMục lục |
/´pætʃ¸wə:k/
Thông dụng
Danh từ
Miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
(nghĩa bóng) việc chắp vá, kết nối, tác phẩm chắp vá
( định ngữ) chắp vá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- check , confusion , disorder , hash * , jumble , medley , miscellany , mishmash , muddle , olio , pastiche , plaid , salad * , salmagundi , stew * , tartan , conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Patchy
/ ´pætʃi /, Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen)... -
Patchy amnesia
chứng quên từng việc, -
Pate
Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
Patella
/ pə´telə /, Danh từ, số nhiều .patellae: (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối), (từ cổ,nghĩa... -
Patella bipartita
xương bánh chè phân đôi, -
Patellae
Danh từ số nhiều của .patella: như patella, -
Patellapexy
(thủ thuật) cố định xương bánh chè, -
Patellar
Tính từ: (thuộc) xương bánh chè, patellar reflex, phản xạ bánh chè -
Patellar clonus
giật rung bánh chè., -
Patellar ligament
dây chằng bánh chè, -
Patellar network
mạng lưới động mạch khớp gối nông, -
Patellar reflex
phản xạ bánh chè, -
Patellar tuberosity
mấu lồi xương chày, -
Patellarnetwork
mạng lưới động mạch khớp gối nông, -
Patellate
/ pə´telit /, -
Patellectomy
(thủ thuật) cắt bò xương bánh chè, -
Patelliform
dạng xương bánh chè, -
Patellofemoral
(thuộc) xương bánh chè-xương đùi, -
Patellometer
dụng cụ đo phản xạ bánh chè, -
Paten
/ ´pætən /, Danh từ: cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.