- Từ điển Anh - Việt
Quota restriction
Xem thêm các từ khác
-
Quota sample
mẫu theo nhóm, theo nhóm, -
Quota share reinsurance treaty
hợp đồng chia phần tái bảo hiểm, -
Quota system
chế độ côta, chế độ định ngạch, chế độ hạn ngạch, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự... -
Quotable
/ ´kwoutəbl /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, Tính... -
Quotas
, -
Quotas on output and sales
hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ, -
Quotation
/ kwou'teiʃn /, Danh từ: sự trích dẫn, sự được trích dẫn, Đoạn trích dẫn, lời trích dẫn... -
Quotation-marks
/ kwou'tei∫n mɑ:ks /, Danh từ: dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotes ), dấu ngoặc kép, -
Quotation board
bảng báo giá, bảng yết giá, -
Quotation close
giá báo kết thúc, -
Quotation closes
những giá báo kết thúc, -
Quotation for building a house
bản dự kê giá xây một ngôi nhà, -
Quotation for foreign currency
yết giá ngoại tệ, -
Quotation in dollars
tính giá bằng đô la, -
Quotation in foreign currency
hối suất phù động, -
Quotation in gold
tính giá bằng vàng, -
Quotation information center
trung tâm thông tin giá thị trường, -
Quotation letter
thư báo giá, -
Quotation mark
dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn, double quotation (mark), dấu ngoặc kép " -
Quotation marks
dấu ngoặc kép ( ), Kỹ thuật chung: dấu ngoặc kép, dấu nháy, straight quotation marks, dấu nháy đứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.