- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Quotation mark
dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn, double quotation (mark), dấu ngoặc kép " -
Quotation marks
dấu ngoặc kép ( ), Kỹ thuật chung: dấu ngoặc kép, dấu nháy, straight quotation marks, dấu nháy đứng -
Quotation of a foreign market
giá công bố ở thị trường nước ngoài, -
Quotation of prices
báo giá, việc báo giá, -
Quotation of stock
giá yết cổ phiếu, -
Quotation of the day
giá công bố ở thị trường nước ngoài, -
Quotation on a foreign market
sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai, -
Quotation on the second market
sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai, -
Quotation per unit
sự báo giá theo đơn vị, -
Quotation sheet
bảng báo giá, -
Quotation table
bảng giá, bảng thị giá, bảng thị giá chứng khoán, giá biểu, -
Quotative
Tính từ: (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn, thích trích dẫn, -
Quote
/ kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ),... -
Quoteable
Tính từ: có thể trích dẫn; đáng trích dẫn, full of quoteable quotes, đầy những đoạn đáng được... -
Quoted
được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng... -
Quoted-driven
chế ngự bằng giá, thị trường chứng khoán được chế ngự bằng giá, -
Quoted companies
các công ty được yết giá, -
Quoted company
công ty đã được định giá, công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán, công ty được yết giá, -
Quoted investment
đầu tư chứng khoán, đối tượng đầu tư được yết giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.