- Từ điển Anh - Việt
Race ring
Xem thêm các từ khác
-
Race riot
Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới,... -
Race track
đường đua, quần ngựa, đường đua (ngựa), quần ngựa, -
Race track microtron
microtron quỹ đạo hạt, -
Race way
máng đỡ dây điện, ống chứa dây diện, -
Racecard
/ ´reis¸ka:d /, Danh từ: chương trình đua ngựa, -
Racecourse
/ ´reis¸kɔ:s /, Danh từ: nơi đua ngựa; trường đua ngựa, Xây dựng:... -
Raced
, -
Racehorse
/ ´reishɔ:s /, Danh từ: ngựa đua, -
Racemate
raxemat, chất triệt quang, -
Racemation
chùm, sự thu hoạch nho, -
Raceme
/ rə´si:m /, Danh từ: (thực vật học) cành hoa (hoa đậu lupin..), Y học:... -
Racemic
/ rə´si:mik /, Hóa học & vật liệu: raxemic, triệt quang, -
Racemic form
hợp chất raxem, -
Racemiferous
Tính từ: (thực vật học) có chùm (hoa), -
Racemigation
sự raxemic hóa, sự triệt quang hóa, -
Racemin acid
axit raxemic, -
Racemization
/ ¸ræsimai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự raxemic hóa, Y học:... -
Racemized protein
protein raxemic hóa, -
Racemose
/ ´ræsi¸mous /, Tính từ: (thực vật học) mọc thành chùm (hoa), -
Racemose aneurysm
phình mạch hình chùm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.