- Từ điển Anh - Việt
Radar mast
Xem thêm các từ khác
-
Radar monitor
khí cụ kiểm tra rađa, -
Radar monitoring
sự giám sát bằng rađa, -
Radar navigation
đạo hàng rađa, hàng hành rađa, đạo hàng rada, môn dẫn đường bằng rada, -
Radar netting
mạng lưới rađa, -
Radar performane figure
chỉ tiêu hiệu nghiệm rađa, -
Radar photography
sự chụp ảnh bằng ra đa, -
Radar picket
mốc rađa, sự quan sát bằng rađa, tiêu rađa, -
Radar picket station
mốc rađa, -
Radar pip
tiếng "píp píp" rađa, -
Radar plot
sự vạch mục tiêu của ra đa, -
Radar plotter
bản đồ giải ra đa, -
Radar pocket
cọc tiêu ra đa, -
Radar range
tầm rađa, ra đa, radar range egnation, phương trình tầm rađa, radar range equation, phương trình tầm rađa -
Radar range-finder
ra đa dò tầm, ra đa đo khoảng cách, -
Radar range egnation
phương trình tầm rađa, -
Radar range equation
phương trình tầm rađa, -
Radar range marker
dấu chỉ tần rađa, -
Radar ranging system
máy viễn trắc rađa, hệ thống đo tàu xa bằng ra đa, -
Radar rating
công suất danh định rađa, -
Radar receiver
máy thu ra đa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.