- Từ điển Anh - Việt
Radial shift
Xem thêm các từ khác
-
Radial shrinkage
sự co ngót xuyên tâm, -
Radial shuffling
sự sắp xếp lại xuyên tâm (thanh nhiên liệu), -
Radial stabilization of suspended structures
sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo, -
Radial steady state flow
dòng chảy hướng tâm ổn định, -
Radial step
bậc cầu thang hướng tâm, bậc cầu thang xoắn ốc, -
Radial street
đường phố hình nan quạt, -
Radial stress
ứng suất hướng tâm, ứng suất xuyên tâm, -
Radial symetry
Danh từ: Đối xứng xuyên tâm/ toả tròn, -
Radial system
hệ (thống) (phân phối) tỏa tia, hệ thống hình tia, hệ thống hướng tâm, hệ thống tỏa tia, -
Radial system of street layout
mạng lưới đường xuyên tâm, -
Radial test
thử uốn ngang, sự thử uốn ngang, -
Radial thrust bearing
ổ chặn hướng tâm, -
Radial tire
lốp xe có bố tỏa tròn, lốp tâm ngang, lốp có lớp bố ngang, lốp kiểu lớp tỏa tia, -
Radial tooth
răng có góc trước bằng không (dao phay), răng mặt trước hướng kính, -
Radial transfer
sự truyền theo bán kính, sự truyền xuyên tâm, sự chuyển giao theo tia, sự chuyển giao xuyên tâm, -
Radial transformation
phép biến đổi theo tia, -
Radial triangulation
tam giác đạc hướng tâm, -
Radial tuberosity
lồi củ xuơng quay, -
Radial turning
sự tiện ngang, tiện mặt đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.