- Từ điển Anh - Việt
Radial tire
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
lốp xe có bố tỏa tròn
Giải thích EN: An automotive tire whose cords run across its width while an extra layer of fabric is laid up around the circumference between the plies and the thread. Also, radial-ply tire.Giải thích VN: Một loại lốp bơm tự động, những sợi bố của nó chạy ngang thớ trên một lớp đệm bọc xung quang đường tròn giữa vành bánh và sợi bố.
Ô tô
Lốp tâm ngang
lốp có lớp bố ngang
Giải thích VN: Là một loại lốp được chế tạo để sử dụng cho xe chạy ở tốc độ cao.
Kỹ thuật chung
lốp kiểu lớp tỏa tia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radial tooth
răng có góc trước bằng không (dao phay), răng mặt trước hướng kính, -
Radial transfer
sự truyền theo bán kính, sự truyền xuyên tâm, sự chuyển giao theo tia, sự chuyển giao xuyên tâm, -
Radial transformation
phép biến đổi theo tia, -
Radial triangulation
tam giác đạc hướng tâm, -
Radial tuberosity
lồi củ xuơng quay, -
Radial turning
sự tiện ngang, tiện mặt đầu, -
Radial tyre
lốp kiểu lớp tỏa tia, -
Radial vane wheel
bánh cánh quạt tỏa tia, -
Radial vein
tĩnh mạch quay, -
Radial velocity
vận tốc theo tia, vận tốc xuyên tâm, -
Radial ventilator
máy quạt hướng tâm, -
Radial water intake
công trình lấy nước dạng tia, -
Radial web
cấu trúc xuyên tâm, -
Radiale
Danh từ, số nhiều .radialia: xương cổ tay quay, -
Radialeminence of wrist
lồi cổ tay quay (ngoài), -
Radialia
Danh từ, số nhiều:, -
Radialis
1 (thuộc) xương quay 2 . tỏa tia, -
Radially
Phó từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe)... -
Radially related figures
các hình vị tự, -
Radialnerve
dây thầnkinh quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.