- Từ điển Anh - Việt
Radiant superheater
Xem thêm các từ khác
-
Radiant surface
mặt bức xạ, bề mặt bức xạ, bề mặt phát xạ, -
Radiant temperature
nhiệt độ bức xạ, mean radiant temperature, nhiệt độ bức xạ trung bình -
Radiant transmittance
hệ số truyền bức xạ, -
Radiantenergy
năng lượng bức xạ, -
Radiantly
Phó từ: rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...), lộng lẫy -
Radiate
/ ´reidi¸eit /, Tính từ: toả ra, xoè ra, Ngoại động từ: toả ra,... -
Radiate-veined
Tính từ: (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt, -
Radiate artery of kidney
động mạch gian tiểu thùy thận, -
Radiate colony
khuẩn lạc tỏatia, -
Radiate costosternal ligament
dây chằng sườn ức hình nan hoa, -
Radiate ligament
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Radiate ligament of carpus
dây chằng toả cổ tay, dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Radiate ligament of head of rib
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Radiate ligament of mayer
dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Radiate power
sức phóng xạ, -
Radiate sternocostal ligament
các dây chằng tiatrước và sau, các dây chằng hình nan hoa trước và sau, -
Radiateartery of kidney
động mạch gian tiểu thùy thận, -
Radiatecolony
khuẩn lạc tỏa tia, -
Radiatecostosternal ligament
dây chằng sườn ức hình nan hoa, -
Radiated
/ 'reidieitid /, bức xạ phát ra, tỏa ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.