- Từ điển Anh - Việt
Rail wave action
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rail wear
mòn ray, -
Rail wear tolerance
dung sai mòn ray, -
Rail web
sống ray, thân ray, thân thanh ray, bụng ray, cổ ray, cổ ray, bụng ray, centre mark at the stock rail web, vạch dấu tâm trên thân ray... -
Rail weigh bridge
cầu cân đường sắt, -
Railage
/ ´reilidʒ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa, Kinh... -
Railbond
mối nối ray, -
Railbus
buýt ray, -
Railcar
/ ´reil¸ka: /, Kỹ thuật chung: ray, -
Railcar refrigeration
làm lạnh toa xe, -
Railed
thư tốc hành hỏa xa, -
Railer
/ ´reilə /, danh từ, người chế nhạo, người mắng nhiếc, -
Railhead
/ ´reil¸hed /, Danh từ: (ngành đường sắt) điểm xa nhất mà đường xe lửa đang xây dựng đã... -
Railing
/ ´reiliη /, Danh từ: rào chắn (bằng sắt hoặc gỗ), Xây dựng: rào... -
Railing load
tải trọng lan can, -
Railing stanchion
cọc lan can, -
Railings
, -
Raillery
/ ´reiləri /, Danh từ: sự chế giễu, sự giễu cợt, sự chế nhạo vui vẻ, lời chế giễu, lời... -
Railless
không đường sắt, không ray, -
Railless depot
kho không có đường ray, -
Raillietiniasis
bệnh sán raillietina,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.