- Từ điển Anh - Việt
Railing
Mục lục |
/´reiliη/
Thông dụng
Danh từ
Rào chắn (bằng sắt hoặc gỗ)
Chuyên ngành
Xây dựng
rào chắn
Giải thích EN: 1. a bannister or support for a staircase.a bannister or support for a staircase.2. a balustrade.a balustrade.3. a wooden edge surrounding a plywood panel.a wooden edge surrounding a plywood panel..
Giải thích VN: 1. một trụ lan can hay trụ chống của cầu thang 2. lan can 3. một hàng rào gỗ bao quanh một panen bằng gỗ dán.
thanh chắn bảo vệ
- platform railing
- thanh chắn bảo vệ hiểm
Kỹ thuật chung
lan can
hàng rào
thanh tựa
tường chắn mái
tường phòng hộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balustrade , banister , bar , barrier , fence , paling , pole , rail , rails , rest , siding , abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , revilement , reviling , scurrility , scurrilousness , contumely.abuse , grate , reproach , support , upbraiding , vituperation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Railing load
tải trọng lan can, -
Railing stanchion
cọc lan can, -
Railings
, -
Raillery
/ ´reiləri /, Danh từ: sự chế giễu, sự giễu cợt, sự chế nhạo vui vẻ, lời chế giễu, lời... -
Railless
không đường sắt, không ray, -
Railless depot
kho không có đường ray, -
Raillietiniasis
bệnh sán raillietina, -
Railroad
/ ´reil¸roud /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa, ( (thường) số nhiều)... -
Railroad-transport
vận tải đường sắt, -
Railroad B/L
vận đơn sắt bộ, -
Railroad ballast
ba-lát đường sắt, -
Railroad bill of lading
vận đơn sát bộ, -
Railroad bridge
cầu vượt đường sắt, cầu đường sắt, -
Railroad building
nhà ga đường sắt, -
Railroad car
toa xe đường sắt, toa chở khách, -
Railroad car loading
tải trọng đường sắt, -
Railroad center
nhà ga đầu mối, đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, -
Railroad clearance
kích thước đường sắt, -
Railroad construction
nền đường sắt, -
Railroad crossing
giao nhau với đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.