- Từ điển Anh - Việt
Raleredux
Xem thêm các từ khác
-
Rallentandi
Danh từ số nhiều của .rallentando: như rallentando, -
Rallentando
Tính từ: (âm nhạc) với tốc độ giảm dần, chậm dần, Danh từ, số nhiều... -
Ralline
Tính từ: (động vật học) thuộc gà nước, -
Rally
/ ´ræli /, Danh từ: sự tập hợp lại, Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo... -
Rallycross
/ ´ræli¸krɔs /, danh từ, (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề, -
Rallying
, -
Rallying-point
Danh từ: Điểm tập hợp (lòng người), Điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu), -
Rallying point
điểm hợp lực, -
Rallyingly
Phó từ: Đùa bỡn; trêu chọc, -
Ralstonite
ranstonit, -
Ram
/ ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram,... -
Ram-adjusting screw
vít điều chỉnh con trượt, -
Ram-jet
động cơ phản lực thẳng dòng, Danh từ: máy bay phản lực, -
Ram-jet engine
động cơ phản lực không khí dòng thẳng, như ram-jet, -
Ram-jet helicopter
máy bay lên thẳng có động cơ phản lực tĩnh, -
Ram-shorn
Danh từ: móc có lẫy chặn, -
Ram-type turret lathe
bảng đồ họa, máy tiện rơvonve có bàn trượt kép, bảng rand, -
Ram-up core
thao khuôn, -
Ram air
không khí thổi trực diện, mũi nhọn, -
Ram air turbine
tuabin chạy bằng sức gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.