- Từ điển Anh - Việt
Ram stable
Xem thêm các từ khác
-
Ram steam pile driver
máy đóng cọc búa kiểu hơi nước, -
Ram travel
đường di chuyển đầu vòi phun, -
Ram up
lấp đi, -
Ramadan
/ ¸ræmə´da:n /, Danh từ: (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước theo đạo ixlam),... -
Ramal
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) cành, -
Raman effect
hiệu ứng raman, stimulated raman effect, hiệu ứng raman kích thích -
Raman scattering
sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes -
Raman spectrometry
trắc phổ raman, -
Raman spectroscopy
phổ học raman, anti-stokes raman spectroscopy, phổ học raman đối stokes, surface enhanced-raman spectroscopy (sers), phổ học raman tăng... -
Ramark
mốc rađa (không có bộ phận thu), -
Ramate
Tính từ: có cành; mọc cành; phân cành, -
Ramble
/ ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ:... -
Rambler
/ ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses,... -
Rambling
/ ´ræmbliη /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói... -
Rambunctious
/ ræm´bʌηkʃəs /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự... -
Rambus "D" RAM (RDRAM)
ram động rambus - một công nghệ ram động cho phép các tốc độ truy nhập lớn hơn nhiều so với sdram thông dụng trước đây,... -
Rambutan
/ ræmˈbuːtən /, Danh từ: quả chôm chôm, cây chôm chôm (như) rambutan tree, cây chôm chôm, quả chôm... -
Rambutan tree
Danh từ: cây chôm chôm (như) rambutan, -
Ramdohrite
ramđorit, -
Rameal
Tính từ: thuộc cành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.