- Từ điển Anh - Việt
Ramble
Nghe phát âmMục lục |
/ræmbl/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
Ngoại động từ
Đi dạo chơi, đi ngao du
Nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc, nói lan man, viết lan man
Nội động từ
Leo lên cây khác, mọc lên cây khác (về cây)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- constitutional , excursion , hike , perambulation , peregrination , roaming , roving , saunter , stroll , tour , traipse , trip , turn , amble , meander , promenade , wander , circumbendibus , circumlocution , meandering , ploy , rambling , wandering
verb
- amble , bat around * , be all over the map , branch off , clamber , climb , cruise , depart , digress , divagate , diverge , drift , excurse , extend , fork , gad , gallivant , get sidetracked , knock about * , knock around , meander , perambulate , percolate , peregrinate , promenade , range , roam , rove , saunter , scramble , snake , sprangle , sprawl , spread , spread-eagle , straddle , straggle , stray , stroll , trail , traipse , turn , twist , walk , wind , zigzag , amplify , babble , beat around bush , be diffuse , blather , chatter , descant , drivel , dwell on , enlarge , expatiate , get off the subject , go astray , go off on tangent , go on and on , gossip , harp on , lose the thread , maunder , prose , protract , rant and rave , rattle on , talk nonsense , talk off top of head , talk randomly , wander , deviate , excursion , travel
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rambler
/ ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses,... -
Rambling
/ ´ræmbliη /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói... -
Rambunctious
/ ræm´bʌηkʃəs /, Danh từ: sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự... -
Rambus "D" RAM (RDRAM)
ram động rambus - một công nghệ ram động cho phép các tốc độ truy nhập lớn hơn nhiều so với sdram thông dụng trước đây,... -
Rambutan
/ ræmˈbuːtən /, Danh từ: quả chôm chôm, cây chôm chôm (như) rambutan tree, cây chôm chôm, quả chôm... -
Rambutan tree
Danh từ: cây chôm chôm (như) rambutan, -
Ramdohrite
ramđorit, -
Rameal
Tính từ: thuộc cành, -
Ramed bent
mố kiểu khung bằng gỗ, -
Ramed earth
đất được đầm chặt, -
Ramee
Danh từ: (thực vật học) cây gai, sợi gai, -
Ramekin
/ ´ræmikin /, Danh từ: khuôn nhỏ để nướng bánh; đĩa nhỏ, khay để đựng thức ăn, bánh trong... -
Ramellose
Tính từ: (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh, -
Ramen
mì,mì tôm, -
Rament
Danh từ: (thực vật học) vảy lá, -
Ramex
1 . thoát vị 2. giãn tĩnh mạch thừng tinh, -
Rami
số nhiều củaramus, -
Rami apicales venae pulmonalis
thân tĩnh mạch gian đỉnh-đáy phải, -
Rami bronchiales aortae thoracicae
động mạch phế quản, -
Rami bronchiales arteriae thoracicae internae
nhánh phế quản củađộng mạch ngực trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.