- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rammed bottom
đáy lèn, đáy nện, -
Rammed clay
đất sét đá đầm, đất sét đá rầm, -
Rammed concrete
bê tông đầm, bê tông lèn chặt, bê-tông lèn chặt, -
Rammed earth
đất chính, đất được đầm chặt, đất nện, -
Rammed earth construction
tường đất nện, tường trình, -
Rammed lining
lớp lót đầm chặt, -
Rammed loam construction
công trình bằng đất sét đầm, -
Rammed walling
tường nhồi, -
Rammel walling
sự nhồi tường, tường nhồi, tường đất nện, -
Rammer
/ ´ræmə /, Danh từ: cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái... -
Ramming
/ ´ræmiη /, Danh từ: sự đầm, sự nện chặt, Cơ - Điện tử: sự... -
Ramming device
thiết bị đầm nện (đất...) -
Ramming roller
máy đầm lăn, -
Rammish
/ ´ræmiʃ /, tính từ, có mùi dê đực, hôi, -
Ramoconidium
/ ,ræməkou'nidiəm /, Danh từ: (thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh, -
Ramollissement
(chứng) nhuyễn, mềm, -
Ramollitio
(chứng) nhuyễn, -
Ramollitio retinae
nhuyễn võng mạc, -
Ramose
/ ´ræmous /, Tính từ: có nhiều cành nhánh, Y học: có nhiều nhánh,... -
Ramp
/ ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.