Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rascality

Nghe phát âm

Mục lục

/ra:s´kæliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
Hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , roguery , roguishness , tomfoolery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rascally

    / ´ra:skəli /, tính từ, côn đồ, bất lương, đểu giả, (thuộc) kẻ bất lương, kẻ côn đồ, rascally trick, trò đểu giả,...
  • Raschel knitting machine

    máy dệt kim raschel,
  • Raschig process

    phương pháp raschig,
  • Raschig ring

    ống raschig, vòng rasechig (lọc dầu),
  • Rase

    như raze,
  • Rash

    / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện...
  • Rasher

    Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • Rashing

    đá phiến dầu,
  • Rashly

    Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ,
  • Rashness

    / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ,...
  • Rasion

    (sự) cạo thuốc,
  • Rasler-scan display

    màn hình quét mành,
  • Rasorial

    / rə´sɔ:riəl /, tính từ, (động vật học) hích bới đất (gà),
  • Rasp

    / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động...
  • Rasp file

    giũa kim loại mềm và các vật liệu phi kim loại,
  • Rasp tooth

    răng giũa gỗ,
  • Raspatory

    / 'rɑ:spətəri /, Danh từ: (y học) cái nạo xương, dụng cụ nạo xương, Nghĩa...
  • Raspberry

    / ´ra:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, (thông tục) tiếng búng lưỡi...
  • Raspberry-cane

    Danh từ, (thường) số nhiều: (thực vật học) cây mâm xôi,
  • Rasper

    / ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top