- Từ điển Anh - Việt
Rash
Nghe phát âmMục lục |
/ræʃ/
Thông dụng
Danh từ
(y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn
- a nettle-rash
- chứng mày đay
(từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng
Tính từ (so sánh)
Hấp tấp, vội vàng
Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
Don't make a rash promise
Đừng có mà hứa liều
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoại ban
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventurous , audacious , bold , brash , daring , determined , devil-may-care * , fiery , foolhardy , frenzied , furious , harebrained , hasty , headlong , headstrong , heedless , hotheaded , ill-advised , ill-considered , immature , impetuous , imprudent , incautious , indiscreet , injudicious , insuppressible , irrational , jumping to conclusions , madcap , overhasty , passionate , precipitant , precipitate , premature , reckless , thoughtless , unguarded , unthinking , unwary , venturesome , venturous , wild , harum-scarum , improvident , impulsive , slapdash , temerarious , unconsidered , devil-may-care , gung ho , inconsiderate , presumptuous , trigger-happy , unadvised
noun
- breakout , epidemic , eruption , flood , hives , pandemic , plague , series , spate , succession , wave , abrupt , adventuresome , adventurous , assumption , audacity , bold , brash , careless , daring , desperate , efflorescence , effrontery , exanthema , foolhardy , foolish , hasty , headlong , headstrong , heady , heedless , hotheaded , impetuosity , impetuous , improvident , imprudent , impulsive , incautious , irrational , irresponsible , precipitate , precipitous , presumption , rashness , reckless , sudden , temerarious , temerity , thoughtless , unadvised , unthinking , unwary , unwise , venturesome , venturous
Từ trái nghĩa
adjective
- careful , cautious , planned , thoughtful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rasher
Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông, -
Rashing
đá phiến dầu, -
Rashly
Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ, -
Rashness
/ ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ,... -
Rasion
(sự) cạo thuốc, -
Rasler-scan display
màn hình quét mành, -
Rasorial
/ rə´sɔ:riəl /, tính từ, (động vật học) hích bới đất (gà), -
Rasp
/ ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động... -
Rasp file
giũa kim loại mềm và các vật liệu phi kim loại, -
Rasp tooth
răng giũa gỗ, -
Raspatory
/ 'rɑ:spətəri /, Danh từ: (y học) cái nạo xương, dụng cụ nạo xương, Nghĩa... -
Raspberry
/ ´ra:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, (thông tục) tiếng búng lưỡi... -
Raspberry-cane
Danh từ, (thường) số nhiều: (thực vật học) cây mâm xôi, -
Rasper
/ ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó... -
Raspherry mark
u mạch máu thông thường, -
Rasping
/ ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa:... -
Rasping file
giũa gỗ, giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại), -
Raspite
raxpit, -
Raspy
/ ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky... -
Rassagollas
rassgonlac (món ăn từ sữa và xirô đường Ấn Độ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.