- Từ điển Anh - Việt
Rate of progress
Mục lục |
Xây dựng
mức độ tiến triển
tốc độ thi công
tốc độ tiến trình xây dựng
tiến độ thi công
Kỹ thuật chung
nhịp độ
tiến độ xây dựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rate of progress of the construction work
tốc độ thi công công trình, tốc độ tiến triển công trình, -
Rate of rainfall
cường độ trận mưa, mức độ mưa, -
Rate of reaction
tốc độ phản ứng, -
Rate of recession of sea level
tốc độ giảm mực nước biển, -
Rate of respiration
cường độ hô hấp, -
Rate of response
độ nhạy, -
Rate of return
định mức suất lợi nhuận, suất sinh lợi, suất lợi tức, suất thu lợi, tỉ suất lợi nhuận, tỉ lệ hàng không bán được,... -
Rate of return (first year)
tỷ suất lợi nhuận năm đầu, -
Rate of return (internal)
tỷ suất nội hoàn, -
Rate of return on investment
tỷ lệ lợi tức đầu tư, -
Rate of return pricing
phương pháp định giá lợi suất (của tư bản), phương pháp định giá lợi suất (của vốn), -
Rate of revolotion rate
tốc độ quay, số vòng quay, -
Rate of rise
tốc độ tăng, -
Rate of rise of restriking voltage (RRRV)
tốc độ tăng của điện áp phóng lại, -
Rate of rise of sea level
tốc độ dâng mực nước biển, -
Rate of rise of water level
tốc độ nước lên, -
Rate of roll
tốc độ lăn, -
Rate of rotation
vận tốc gió, tốc độ quay, tốc độ góc, tốc độ quay, tốc độ góc, -
Rate of run off
tốc độ dòng chảy, tốc độ dòng chiều rút, -
Rate of runoff
môdun dòng chảy, lưu lượng dòng chảy, tốc độ dòng chảy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.