- Từ điển Anh - Việt
Rated output
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
công suất ra danh định
Kỹ thuật chung
công suất danh định
công suất danh nghĩa
Kinh tế
sản lượng đã định
Xây dựng
công suất danh định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rated output power
công suất đầu ra danh định, -
Rated performance
đặc tính danh nghĩa, hiệu suất định danh, hiệu suất danh định, -
Rated population size
quy mô dân số tính toán, -
Rated potential
công suất khai thác tiềm năng (của một giếng), tiềm năng danh nghĩa, -
Rated power
công suất định danh, công suất định mức, công suất ghi, công suất tiêu chuẩn, công suất tính toán thiết kế, -
Rated power capacity
công suất danh nghĩa (của lò phản ứng), -
Rated pressure
áp suất đã ghi, áp suất danh định, -
Rated range
khoảng làm việc danh định, -
Rated refrigerating capacity
năng suất lạnh định mức, năng suất làm lạnh định mức, năng suất lạnh danh nghĩa, -
Rated short-time current
dòng danh định thời ngắn, dòng điện đoản thời danh định, dòng điện ngắn hạn danh định, -
Rated speed
tốc độ danh định, tốc độ định mức, tốc độ qui định, -
Rated speed of car
vận tốc tính toán của ôtô, -
Rated step voltage
điện áp bậc thang danh định, -
Rated strength
cường độ tiêu chuẩn, -
Rated strength (for concrete of specified grade)
cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt), -
Rated strength of ready-mixed concrete
cường độ định mức của bê tông trộn sẵn, -
Rated stress
ứng suất tiêu chuẩn, -
Rated tax
thuế định suất, -
Rated temperature of tap sewage waters
nhiệt độ tính toán của vòi nước thải, -
Rated through-current
dòng xuyên danh định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.