- Từ điển Anh - Việt
Rated step voltage
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rated strength
cường độ tiêu chuẩn, -
Rated strength (for concrete of specified grade)
cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt), -
Rated strength of ready-mixed concrete
cường độ định mức của bê tông trộn sẵn, -
Rated stress
ứng suất tiêu chuẩn, -
Rated tax
thuế định suất, -
Rated temperature of tap sewage waters
nhiệt độ tính toán của vòi nước thải, -
Rated through-current
dòng xuyên danh định, -
Rated throughput
năng suất danh định, -
Rated value
giá trị danh nghĩa, giá trị định mức, giá trị ghi, trị số danh định, giá trị danh định, trị số danh định, giá trị... -
Rated value indicating instrument
dụng cụ chỉ giá trị danh định, -
Rated velocity of sewage waters
vận tốc tính toán của dòng nước thải, -
Rated voltage
điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây,... -
Rated voltage of a winding
điện áp danh định của cuộn dây, -
Rated voltage ratio
tỷ số điện áp danh định, -
Rated welding current
dòng hàm danh định, -
Rated wind velocity
vận tốc tính toán của gió, -
Ratefee
hạnh nhân, tinh dầu hạnh nhân, -
Ratemeter
cái đo tốc độ, dụng cụ đánh số, máy đo tốc độ, -
Ratepayer
/ ´reit¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế, Kinh tế: người chịu... -
Rater
Danh từ: người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc, Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.