- Từ điển Anh - Việt
Rated voltage
Nghe phát âmMục lục |
Điện
điện áp danh định
điện áp đầy đủ
Kỹ thuật chung
điện áp định mức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rated voltage of a winding
điện áp danh định của cuộn dây, -
Rated voltage ratio
tỷ số điện áp danh định, -
Rated welding current
dòng hàm danh định, -
Rated wind velocity
vận tốc tính toán của gió, -
Ratefee
hạnh nhân, tinh dầu hạnh nhân, -
Ratemeter
cái đo tốc độ, dụng cụ đánh số, máy đo tốc độ, -
Ratepayer
/ ´reit¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế, Kinh tế: người chịu... -
Rater
Danh từ: người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc, Danh từ... -
Rates
đảm phụ địa phương, thuế đất, thuế địa phương, quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, rates rebate, sự giảm thuế... -
Rates, Power of Engineer to Fix
quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, -
Rates of
tỷ giá hối đoái, -
Rates of Exchange
tỷ giá hối đoái, -
Rates of deduction
định mức khấu hao, -
Rates of exchange
tỷ giá hối đoái, -
Rates of pay
bảng giá tiền lương, -
Rates of return
viết nghĩa của rates of return vào đây, -
Rates rebate
sự giảm thuế địa phương, -
Rates relief
giảm thuế địa phương, -
Ratfink
/ ´ræt¸fiηk /, danh từ, chỉ điểm viên; mật báo viên, kẻ mách lẻo, -
Rath
/ ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.