- Từ điển Anh - Việt
Rayleigh loop
Xem thêm các từ khác
-
Rayleigh number
số rayeigh, -
Rayleigh number 1 (Ra1)
số rayleigh 1, tiêu chuẩn rayleigh 1, -
Rayleigh number 2 (Ra2)
số rayleigh 2, tiêu chuẩn rayleigh 2, -
Rayleigh number 3 (Ra3)
số rayleigh 3, tiêu chuẩn rayleigh 3, -
Rayleigh reciprocity theorem
định lý tương hoán rayleigh, -
Rayleigh refractometer
khúc xạ kế rayleigh, -
Rayleigh scatterer
Nghĩa chuyên nghành: một máy quét tự động với tốc độ quét có tốc độ đủ lớn mà với... -
Rayleigh scattering
tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng -
Rayleigh wave
sóng rayleigh, -
Rayleights principle
nguyên lý raylegh (sự tương hỗ của phản lực), -
Rayless fin
vây không tia, -
Raymond concrete pile
cừ bê tông raymond, -
Raymond pile
cọc raymong (một loại cọc nhồi), -
Rayon
/ ´reiɔn /, Danh từ: tơ nhân tạo, Hóa học & vật liệu: tơ nhân... -
Rayon vecteur
bán kính vectơ, -
Rayonnant
Tính từ: toả tia (trang trí), -
Rays
, -
Rays reflected from layers
tia phản chiếu trên các tầng (khí quyển), -
Rays space
không gian các tia, -
Raze
/ reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.