- Từ điển Anh - Việt
Rayon
Nghe phát âmMục lục |
/´reiɔn/
Thông dụng
Danh từ
Tơ nhân tạo
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tơ nhân tạo
- regular rayon
- tơ nhân tạo đều đặn
Kinh tế
tơ nhân tạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rayon vecteur
bán kính vectơ, -
Rayonnant
Tính từ: toả tia (trang trí), -
Rays
, -
Rays reflected from layers
tia phản chiếu trên các tầng (khí quyển), -
Rays space
không gian các tia, -
Raze
/ reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá... -
Razoo
Danh từ: ( nz, australia) số tiền nhỏ, -
Razor
/ 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ... -
Razor-back
/ ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale), -
Razor-backed
Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp -
Razor-bill
Danh từ: (động vật học) chim cụt, -
Razor-blade
Danh từ: lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo, -
Razor-clam
Danh từ: (động vật học) trai móng tay, -
Razor-edge
Danh từ: cạnh sắc của dao cạo, dãy núi sắc cạnh, Đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt,... -
Razor-shell
Danh từ:, -
Razor-strop
Danh từ: da liếc dao cạo, -
Razor temper
tôi và ram đạt độ bền của dao cạo, ram thép dao cạo, -
Razz
/ ræz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu,Razzia
/ ´ræziə /, danh từ, sự cướp bóc, cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi), cuộc vây...Razzle-dazzle
/ ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.