- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ready for delivery
sẵn sàng để giao, -
Ready for next Message (RFNM)
sẵn sàng cho tin báo tiếp theo, -
Ready for operation
sẵn sàng cho sắp chữ, -
Ready for sending (RFS)
sẵn sàng gửi, -
Ready indicator
bộ chỉ báo sẵn sàng, đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động), -
Ready market
thị trường thông thoáng, thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng), thị trường thông thoát, thị trường... -
Ready mix concrete
bê tông trộn sẵn, -
Ready mix plant
nhà máy bê-tông, -
Ready mixed mortar
vữa trộn sẵn, -
Ready money
tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt -
Ready money business
buôn bán tiền mặt, -
Ready payment
buôn bán tiền mặt, -
Ready prompt
dấu nhắc sẵn sàng, -
Ready queue
hàng đợi sẵn sàng, -
Ready reckoner
Danh từ: (toán học) bảng tính sẵn, Kinh tế: bảng tính sẵn, -
Ready sale
bán dễ dàng, bán nhanh, sự bán chạy, -
Ready sales
doanh thu dễ kiếm, -
Ready shipment
việc gởi hàng ngay, nội trong tháng, giao bàng ngay, -
Ready signal
tín hiệu sẵn sàng, -
Ready stock
hàng trữ kho hiện có,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.