- Từ điển Anh - Việt
Ready shipment
Mục lục |
Kinh tế
việc gởi hàng ngay, nội trong tháng
Xây dựng
giao bàng ngay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ready signal
tín hiệu sẵn sàng, -
Ready stock
hàng trữ kho hiện có, -
Ready time
thời gian sẵn sàng, -
Ready to be put into service
sẵn sàng đưa vào sử dụng, sẵn sàng phục vụ, -
Ready to serve meat
thịt đã nấu kỹ, -
Ready to the gaiter button
Thành Ngữ:, ready to the gaiter button, chuẩn bị đầy đủ -
Reaeration
sự thông gió lại, sự tái sục khí, việc đưa không khí vào các tầng dưới của hồ chứa. khi bọt khí hình thành và dâng... -
Reaffirm
/ ¸ri:ə´fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận một lần nữa, -
Reaffirmation
/ ¸ri:æfə´meiʃən /, danh từ, sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa, -
Reafforest
/ ¸ri:ə´fɔrist /, Ngoại động từ: trồng cây gây rừng, -
Reafforestation
/ ¸ri:ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự tái trồng rừng, Kỹ thuật chung:... -
Reaganomics
chủ thuyết kinh tế reagan, -
Reagency
/ ri´eidʒənsi /, Danh từ: lực phản ứng, tác dụng phản ứng, -
Reagent
/ ri´eidʒənt /, Danh từ: (hoá học) thuốc thử, chất phản ứng, Vật lý:... -
Reagent bottle
thực, -
Reagent mixed
thiết bị trộn, -
Reagent mixer
thiết bị trộn thuốc thử, -
Reagent solution
dung dịch (chất) phản ứng, dung dịch thuốc thử, -
Reagin
reagin, -
Reained teeth
răng ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.