- Từ điển Anh - Việt
Reagent bottle
Xem thêm các từ khác
-
Reagent mixed
thiết bị trộn, -
Reagent mixer
thiết bị trộn thuốc thử, -
Reagent solution
dung dịch (chất) phản ứng, dung dịch thuốc thử, -
Reagin
reagin, -
Reained teeth
răng ngầm, -
Real
/ riəl /, Tính từ: thiết thực, thực, thực tế, có thực, thật (không phải giả, không phải nhân... -
Real-estate agency
phòng bất động sản, -
Real-estate agent
người kinh doanh nhà đất, người môi giới bất động sản, -
Real-estate business
sản nghiệp nhà đất, -
Real-estate business (the...)
sản nghiệp nhà đất, -
Real-estate credit
tín dụng nhà đất, địa ốc, -
Real-estate investment fund
quỹ đầu tư nhà đất, -
Real-estate investment trust
công ty tín thác đầu tư nhà đất, -
Real-estate investments
đầu tư vào bất động sản, đầu tư vào nhà đất, -
Real-estate leasing
nghiệp vụ cho thuê bất động sản, -
Real-estate mortgage
thế chấp bất động sản, real-estate mortgage bonds, trái phiếu thế chấp bất động sản -
Real-estate mortgage bonds
trái phiếu thế chấp bất động sản, -
Real-estate partnership
công ty địa ốc, -
Real-estate tax
thuế địa ốc, -
Real-estate transfer tax
thuế chuyển nhượng bất động sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.