- Từ điển Anh - Việt
Real guarantees
Xem thêm các từ khác
-
Real hinge
khớp thực, -
Real holding gain
tiền lãi do cất giữ tài sản, -
Real image
ảnh thực, hình ảnh thực, ảnh thực, -
Real income
thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế... -
Real income per capita
thu nhập thực tế bình quân đầu người, -
Real investment
đầu tư hiện vật (trường học, bệnh viện), đầu tư tập thể, đầu tư thực tế, đầu tư vào mức tư liệu sản xuất,... -
Real jam
Thành Ngữ:, real jam, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị -
Real liabilities
nợ thực tế, -
Real line
đường thẳng thực, -
Real load
tải trọng thực, -
Real matrix
ma trận thực, -
Real measure
kích thước tiêu chuẩn, -
Real memory
bộ nhớ thực, -
Real mode
chế độ thực, virtual real mode, chế độ thực ảo -
Real money
tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực... -
Real money balance
số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế -
Real motion
chuyển động thực, -
Real name
tên thực, -
Real national income
thu nhập quốc dân thực tế, -
Real national output
sản lượng quốc dân thực tế, tổng sản phẩm quốc gia thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.