- Từ điển Anh - Việt
Reaming
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
sự đục rộng
sự khoan doa
- straight reaming
- sự khoan doa thẳng
sự khoét rộng
Cơ - Điện tử
Sự doa
Xây dựng
sự doa
Kỹ thuật chung
sự chà
sự khoan lỗ
sự khoan rộng (giếng)
sự khoét lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reaming-out
sự chà, -
Reaming bit
mũi doa (kỹ thuật khoan), choòng khoan doa, -
Reaming iron
đồ sắt doa, -
Reaming machine
máy doa lỗ, -
Reaming of hole
sự khoan rộng, -
Reaming speed
tốc độ doa, -
Reamputation
(thủ thuật) cắt cụt lại, -
Reamrkable
Toán & tin: đáng chú ý, -
Reams
, -
Reanimate
Ngoại động từ: làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại, làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại,... -
Reanimation
/ ¸ri:æni´meiʃən /, Điện lạnh: sự hồi sinh, sự hồi ức, -
Reanimation room
phòng hồi sức, -
Reannex
Ngoại động từ: sáp nhập trở lại, -
Reanswer Signal (RAN)
tín hiệu lặp lại trả lời, -
Reanswer Signal No.1-No.3 (RAI-3)
tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3, -
Reap
Động từ: gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, Nghĩa chuyên ngành:... -
Reap income (to...)
đạt thu nhập, -
Reaper
Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt, -
Reaper and binder
Danh từ: máy gặt bó, -
Reaping
Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.