Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rebuttal

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´bʌtl/

Thông dụng

Cách viết khác rebutment

Danh từ

Sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
Sự từ chối, sự cự tuyệt

Chuyên ngành

Kinh tế

bác bỏ
chứng cứ để bác (bỏ)
sự bác (bỏ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
answer , confutation , counteraccusation , counterargument , countercharge , counterclaim , defense , rejoinder , reply

Xem thêm các từ khác

  • Rebutter

    / ri´bʌtə /, Danh từ: lời phản kháng của bị cáo,
  • Rec

    / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • Rec room

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) như recreation room,
  • Recabling

    đi lại cáp,
  • Recalcification

    (sự) bù canxi, cung cấp canxi,
  • Recalcitrance

    / ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ...
  • Recalcitrant

    / ri´kælsitrənt /, Tính từ: hay cãi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố, Danh...
  • Recalcitrate

    / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • Recalculate

    / ri:´kælkju¸leit /, Kỹ thuật chung: tính toán lại,
  • Recalculation

    / ri:¸kælkju´leiʃən /, Danh từ: sự tính toán lại, Kỹ thuật chung:...
  • Recalculation method

    phương pháp tính toán lại,
  • Recalculation order

    thứ tự tính toán lại,
  • Recalesce

    Nội động từ: (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại),
  • Recalescence

    / ¸ri:kə´lesəns /, Danh từ: (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại), Hóa...
  • Recalescent

    Tính từ: cháy sáng lại,
  • Recalescent point

    ddiểm sáng lại,
  • Recalibrate

    / ri:´kæli¸breit /, Kỹ thuật chung: hiệu chuẩn lại,
  • Recalibration

    Danh từ: sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự định cỡ lại, sự lấy mẫu lại, sự chia...
  • Recalibration range

    khoảng chia độ lại, khoảng hiệu chuẩn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top