- Từ điển Anh - Việt
Recalcification
Xem thêm các từ khác
-
Recalcitrance
/ ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ... -
Recalcitrant
/ ri´kælsitrənt /, Tính từ: hay cãi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố, Danh... -
Recalcitrate
/ ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang, -
Recalculate
/ ri:´kælkju¸leit /, Kỹ thuật chung: tính toán lại, -
Recalculation
/ ri:¸kælkju´leiʃən /, Danh từ: sự tính toán lại, Kỹ thuật chung:... -
Recalculation method
phương pháp tính toán lại, -
Recalculation order
thứ tự tính toán lại, -
Recalesce
Nội động từ: (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại), -
Recalescence
/ ¸ri:kə´lesəns /, Danh từ: (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại), Hóa... -
Recalescent
Tính từ: cháy sáng lại, -
Recalescent point
ddiểm sáng lại, -
Recalibrate
/ ri:´kæli¸breit /, Kỹ thuật chung: hiệu chuẩn lại, -
Recalibration
Danh từ: sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự định cỡ lại, sự lấy mẫu lại, sự chia... -
Recalibration range
khoảng chia độ lại, khoảng hiệu chuẩn lại, -
Recalking
sự khảm lại, bịt lại, hàn lại (tàu thuyền), Danh từ: sự xảm lai, -
Recall
/ ri´kɔ:l /, Danh từ: sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...),... -
Recall Dial Tone (RDT)
âm quay số gọi lại, -
Recall again please
chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề), xin gọi lại lần nữa, -
Recall an order
thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng, huỷ bỏ đơn đặt hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.