- Từ điển Anh - Việt
Reciprocity of principle of work
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocity principle
định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, -
Reciprocity principle of displacements
nguyên lý chuyển vị tương hỗ, -
Reciprocity theorem
định lý thuận nghịch, định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, rayleigh reciprocity theorem, định lý tương hoán rayleigh -
Reciprocity transaction
giao dịch có qua có lại, giao dịch hỗ huệ, vụ kinh doanh cả hai cùng có lợi, -
Reciprulate reciprocal track
hành trình ngược (đạo hàng), -
Recirculate
tái tuần hoàn, quay vòng, tuần hoàn, -
Recirculate air
không khí tái tuần hoàn, -
Recirculated air
không khí tuần hoàn kín, không khí tái tuần hoàn, -
Recirculated product
hồi liệu, -
Recirculated water
nước tái tuần hoàn, nước trở về, nước tuần hoàn, nước tuần hoàn kín, -
Recirculating
/ ri:´sə:kju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: sự quay vòng, sự tuần hoàn, -
Recirculating-ball steering
trục lái bi, -
Recirculating air
không khí tái tuần hoàn, -
Recirculating ball bushing
ống lót ổ bi quay vòng, -
Recirculating ball feed screw
vít bước tiến kiểu bi quay vòng, -
Recirculating ball nut
đai ốc bi quay vòng, -
Recirculating ball screw
vít bi quay vòng, -
Recirculating ball screw and nut
vít và đai ốc quay vòng, -
Recirculating brine
nước muối tái tuần hoàn, -
Recirculating duct
kênh tái tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.