- Từ điển Anh - Việt
Reclaimation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự sửa chữa, sự phục hồi
Môi trường
sự tái sinh
- wastewater reclaimation
- tái sinh nước thải
Thông dụng
Danh từ
Sự cải tạo, sự giác ngộ
(nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo (đất)
Sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
Sự đòi lại, sự giành lại
Sự phục hồi, sự tái chế (nguyên liệu..)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reclaimed
được tái sinh, được thu hồi, -
Reclaimed area
vùng đã cải tạo, vùng đã phục hồi, -
Reclaimed bent
nhiệt thu hồi, -
Reclaimed bituminous pavement
mặt đường nhựa tái sinh, -
Reclaimed energy
năng lượng thu hồi, -
Reclaimed ground
đất cải tạo, -
Reclaimed heat
nhiệt tái sinh, nhiệt thu hồi, nhiệt thu hồi, -
Reclaimed land
đất vỡ hoang, -
Reclaimed oil
dầu tái sinh, dầu thu hồi, -
Reclaimed rubber
cao su tái chế, cao su tái sinh, cao su tái sinh, -
Reclaimed waste water
nước thải thu hồi, -
Reclaimed water
nước trở về, nước tuần hoàn, -
Reclaimer
thiết bị tái sinh, băng tải vận chuyển ngược, -
Reclaiming
/ ri´kleimiη /, Kỹ thuật chung: sự tái sinh, sự thu hồi, oil reclaiming, sự tái sinh dầu -
Reclaiming equipment
thiết bị thu hồi, -
Reclaiming waste
thu hồi phế liệu, -
Reclamation
/ ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây... -
Reclamation dam
đập cải tạo đất, -
Reclamation of land
sự khai phá đất, sự cải tạo đất, -
Reclamation of saline-alkali soils
sự cải tạo đất kiềm mặn, sự xử lý đất kiềm mặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.