- Từ điển Anh - Việt
Reclamation
Nghe phát âmMục lục |
/¸reklə´meiʃən/
Cơ khí & công trình
sự tiêu khô (đầm lầy)
sự vỡ hoang
Xây dựng
sự khai hoang
Giải thích EN: The act or fact of reclaiming; specific uses include: a process of extensive drainage of areas of low-lying land from the sea or other marshy lands for potential practical use. Also, ACCRETION.Giải thích VN: Hoạt động hay việc khai hoang; cách dùng riêng: một phương pháp thoát nước phạm vi rộng của các khu vực đất trũng từ biển hay các vùng đầm lầy khác phục vụ các mục đích thực tiễn tiềm năng. Còn gọi là ACCRETION.
sự khai khẩn
sự khiếu nại
Kỹ thuật chung
khôi phục
sự tái sinh
Kinh tế
sự cải tạo
sự đòi bồi thường
sự hiệu chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reclamation dam
đập cải tạo đất, -
Reclamation of land
sự khai phá đất, sự cải tạo đất, -
Reclamation of saline-alkali soils
sự cải tạo đất kiềm mặn, sự xử lý đất kiềm mặn, -
Reclamation plant
thiết bị tái sinh, -
Reclamation project
dự án cải tạo đất, -
Reclamation work
công việc sửa chữa, -
Reclassification of post
sự sắp xếp lại việc làm, -
Reclassify
/ ri´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: phân loại lại, -
Recleaning
Danh từ: sự làm sạch lại, -
Reclinate
/ ´rekli¸neit /, Tính từ: (thực vật học) chúi xuống, -
Reclination
đặt nằm, đặt nghiêng, -
Recline
/ ri´klain /, Nội động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), Ngoại... -
Reclining berth coach
toa xe giường nằm ngả được, -
Reclining seat
ghế ngả được, ghế dựa ngả (chỗ ngồi), ghế nằm, ghế ngả, -
Reclose
đóng lại, -
Reclosing
sự đóng lại, sự đóng lại (tự động), reclosing (automatic), sự đóng lại (tự động) -
Reclosing (automatic)
sự đóng lại (tự động), -
Reclosing relay
rơle đóng lại, rơle tự đóng, -
Reclothe
/ ri:´klouθ /, Ngoại động từ: mặc quần áo lại (cho ai), sắm quần áo mới (cho ai), -
Recluse
/ ri´klu:s /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh xã hội, Danh từ: người ẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.