Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recognisance

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác recognizanceỵ

Như recognizance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recognise

    / 'rekəgnaiz /, như recognize,
  • Recognised

    / 'rekəgnaizd /, như recognized,
  • Recognition

    / ,rekəg'niʃn /, Danh từ: sự công nhận, sự thừa nhận; sự được công nhận, sự được thừa...
  • Recognition gate

    cổng nhận biết,
  • Recognition lag

    độ trễ thừa nhận, sự chậm thừa nhận,
  • Recognition logic

    lôgic nhận biết,
  • Recognition signal

    tín hiệu nhận dạng,
  • Recognition system

    hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • Recognition test

    trắc nghiệm nhận biết,
  • Recognition time

    thời gian nhận biết, thời gian nhận dạng,
  • Recognizability

    / ¸rekəg¸naizə´biliti /, danh từ, tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận, tính có thể nhận ra,
  • Recognizable

    / ´rekəg¸naizəbl /, tính từ, có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể nhận biết...
  • Recognizably

    Phó từ: có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể...
  • Recognizance

    / ri´kɔgnizəns /, Danh từ: (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...),...
  • Recognize

    / 'rekəgnaiz /, Ngoại động từ: công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, nhận diện,...
  • Recognized

    / 'rekəgnaizd /, Tính từ: Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, Được tín nhiệm...
  • Recognized Investment Exchange

    sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy, thị trường đầu tư (chứng khoán) được phép,
  • Recognized Private Operating Agency (RPOA)

    đại lý hoạt động riêng được thừa nhận,
  • Recognized agency

    đại lý được chấp nhận, hãng được công nhận,
  • Recognized agent

    người đại lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top