- Từ điển Anh - Việt
Recommendations
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
các kiến nghị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recommendations for design
bản chỉ dẫn thiết kế, quy trình thiết kế, -
Recommendations of Consultants
các khuyến nghị của tư vấn, -
Recommendatory
/ ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu -
Recommended (retail) price
giá khuyến nghị (bán lẻ), -
Recommended action
tác động được đề nghị, -
Recommended dietary allowances (RDA)
khẩu phần ăn kiêng khuyến nghị, -
Recommended international standard
tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị, -
Recommended retail price (RRP)
giá bán lẻ đề nghị, -
Recommended speed
tốc độ khuyến nghị, -
Recommended temperature
nhiệt độ khuyên dùng, nhiệt độ yêu cầu, -
Recommender
/ ¸rekə´mendə /, tính từ, người giới thiệu, người tiến cử, -
Recommit
/ ¸ri:kə´mit /, Ngoại động từ: phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển... -
Recommitment
/ ¸ri:kə´mitmənt /, danh từ, sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một... -
Recommittal
/ ¸ri:kə´mitl /, như recommitment, -
Recompense
/ ´rekəm¸pens /, Danh từ: sự thưởng, sự thưởng phạt; vật tặng, vật thưởng, sự đền bù,... -
Recompilation
Danh từ: sự biên tập lại, sự biên vẽ lại (bản đồ), -
Recompile
Ngoại động từ: biên tập lại, biên dịch lại, -
Recompile (vs)
biên dịch lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.