- Từ điển Anh - Việt
Reconditioning
Mục lục |
/¸pri:kən´diʃəniη/
Cơ khí & công trình
công việc sửa chữa
sự sửa lại
Hóa học & vật liệu
sự tu sửa lại
Kỹ thuật chung
sự khôi phục
sự phục hồi
sự phục hồi lại
sự sửa chữa
sự tái tạo điều kiện
Giải thích EN: The restoration of an object to its working condition.Giải thích VN: Sự khôi phục lại điều kiện làm việc của một vật thể.
sự xây dựng lại
Cơ - Điện tử
Sự sửa chữa, sự sửa lại, sự phục hồi
Xây dựng
sự sửa lại, sự phục hồi, sự tân trang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reconditioning expense
phí tu bổ, -
Reconditioning expenses
chi phí sửa chữa đổi mới, phí chỉnh lý, phí tổn tân trang, -
Reconditioning plant
trạm tái sinh (bùn khoan), -
Reconfigurable
cấu hình lại được, tái cấu hình được, -
Reconfiguration
sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự... -
Reconfigure
cấu hình lại, tái cấu hình, -
Reconfirmation
sự tái xác nhận, -
Reconnaissance
/ ri´kɔnisəns /, Danh từ (như) .recce: (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội trinh... -
Reconnaissance and design work
công tác khảo sát thiết kế, -
Reconnaissance flight
sự bay thám thính, sự bay do thám, -
Reconnaissance map
bản đồ khảo sát, -
Reconnaissance of basin
sự nghiên cứu lưu vực, -
Reconnaissance of river
sự nghiên cứu dòng sông, -
Reconnaissance service
cơ quan khảo sát, -
Reconnaissance survey
thám sát [sự thám sát], -
Reconnect
/ ¸ri:kə´nekt /, Toán & tin: kết nối lại, Điện: nối lại (mạch),... -
Reconnection
/ ¸ri:kə´nekʃən /, Kỹ thuật chung: sự nối lại (mạch), -
Reconnoiter
Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire... -
Reconnoitre
/ ¸rekə´nɔitə /, Ngoại động từ (như) .recce: (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.