- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Redcurrant
Danh từ: quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được), recurrant jelly, (thuộc ngữ) thạch lý chua -
Redd
/ red /, Ngoại động từ: ( Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...) -
Redden
/ ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ:... -
Reddening
Danh từ: sự đỏ mặt, sự hóa đỏ (khuyết tật cá), -
Redder
, -
Reddest
, -
Redding
cá trích hun khói, -
Reddish
/ ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng,... -
Reddishness
/ ´rediʃnis /, danh từ, tính chất hơi đỏ, -
Reddition
Danh từ: sự giao trả, sự giải thích, sự thuyết minh, -
Reddle
/ redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ, -
Reddy
Tính từ: hơi đỏ, -
Rede
/ ri:d /, Danh từ: (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết,... -
Redeclaration
khai báo lại, -
Redeclare
Đính chính lại, tuyên bố lại, -
Redeem
/ ri'di:m /, Ngoại động từ: mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..),... -
Redeem a bill (to..)
trả (tiền) một hồi phiếu, -
Redeem a debt
trả một món nợ, -
Redeem a debt (to...)
trả một món nợ, -
Redeem a loan (to...)
hoàn trả một khoản vay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.