- Từ điển Anh - Việt
Redemptive
Nghe phát âmMục lục |
/ri´demptiv/
Thông dụng
Tính từ
Về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Redemptorist
Danh từ: (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo), -
Redenomination
đổi giá trị ghi trên mặt, sự đổi tên gọi, sự đổi trị giá ghi trên mặt (tiền tệ), -
Redeploy
/ ¸ri:di´plɔi /, Ngoại động từ: bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai), Kinh... -
Redeployment
/ ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên -
Redeployment of labour
sự điều phối lại lao động, -
Redeployment of personnel
sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên, -
Redeposit
/ các bạn tự phát âm mình chịu ^o^ /, tái trầm tích, sự tái trầm tích, -
Redescend
Nội động từ: Đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa, -
Redescription
Danh từ: sự miêu tả lại, -
Redesign
/ ¸ri:di´zain /, Xây dựng: thiết kế lại, Kỹ thuật chung: tính toán... -
Redesign estimate
dự toán của dự án sơ bộ, -
Redesigning
Danh từ: sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết... -
Redetect Tape
dò tìm lại băng, -
Redevelop
/ ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city... -
Redevelopment
/ ¸ri:di´veləpmənt /, Danh từ: sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch,Redeye
/ ´red¸ai /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền,Redge wareguide
ống dẫn sóng có sống,Redhead
/ ´red¸hed /, Danh từ: người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ),Redia
ấu trùng giun ba của sán lá ký sinh,Redial
/ ri´daiəl /, Toán & tin: quay số lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.