- Từ điển Anh - Việt
Redistribution reaction
Xem thêm các từ khác
-
Reditribution of moment
phân bố lại mômen, -
Redline
/ ´red¸lain /, ngoại động từ, xoá tên ra khỏi bảng lương, lằn ranh đỏ, -
Redlining
phân biệt đối xử, -
Redly
/ ´redli /, phó từ, Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung... -
Redman
Danh từ: người da đỏ bắc mỹ, -
Redneck
/ ´red¸nek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ, nguời... -
Rednecked
Tính từ: có cổ đỏ, hung dữ; độc ác, -
Redness
/ ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và... -
Redo
Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn... -
Redoing
, -
Redolence
/ ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt),Redolent
/ ´redoulənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng, làm nhớ lại,...Redone
past của redo,Redouble
/ ri´dʌbl /, Ngoại động từ: làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, khoẻ...Redoubt
/ ri´daut /, Danh từ: (quân sự) vị trí cố thủ; đồn nhỏ, đồn lẻ,Redoubtable
/ ri´dautəbl /, Tính từ: Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê...Redound
/ ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng...Redox
/ ´ri:dɔks /, Danh từ: quá trình oxy hoá và sự khử, Kỹ thuật chung:...Redox cell
pin ôxi hóa-khử,Redox enzyme
enzim oxi hoá khử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.