- Từ điển Anh - Việt
Redound
Nghe phát âmMục lục |
/ri´daund/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
Dội lại, ảnh hưởng trở lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accrue , cause , conduce , contribute , react , recoil , resound , return , reverberate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Redox
/ ´ri:dɔks /, Danh từ: quá trình oxy hoá và sự khử, Kỹ thuật chung:... -
Redox cell
pin ôxi hóa-khử, -
Redox enzyme
enzim oxi hoá khử, -
Redox index
chất chỉ thị oxi hoá khử, -
Redox potential
thế ôxi hóa khử, thế điện oxi hóa khử, thế điện ôxi hóa khử, thế oxi hóakhử, -
Redox reaction
phản ứng ôxi hóa khử, phản ứng ôxi hóa-khử, -
Redox system
hệ oxi hóa-khử, hệ ôxi hóa khử, hệ ô-xy hóa khử, -
Redoxindex
chất chỉ thị oxihoá khử, -
Redoxy agent
chất ôxi hóa khử, -
Redraft
/ ¸ri:´dra:ft /, Xây dựng: phác họa lại, Kinh tế: hối phiếu đổi... -
Redraft charges
phí đổi lại hối phiếu, -
Redraw
/ ri:´drɔ: /, Ngoại động từ ( .redrew, .redrawn): kéo lại; kéo ngược lại, Xây... -
Redrawing
sự kéo lại, sự kéo ngược lại, -
Redrawn
quá khứ phân từ của redraw, -
Redress
/ ri´dres /, Danh từ: sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai... -
Redress the balance
Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng -
Redressement
sự chỉnh lại, (sự) chỉnh lại, -
Redressment of building
sự nắn thẳng các ngôi nhà (theo quy hoạch), -
Redrew
quá khứ của redraw, -
Redrier
thiết bị sấy lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.