- Từ điển Anh - Việt
Redundancy insurance
Xem thêm các từ khác
-
Redundancy payment
tiền (bồi thường) thôi việc, trợ cấp cho thôi việc, -
Redundancy ratio
mức dư thừa, -
Redundancy reduction
sự làm giảm dư thừa, -
Redundancy worker
người lao động dư thừa, -
Redundant
/ ri'dʌndənt /, Tính từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không... -
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng đĩa độc lập dự phòng, -
Redundant Link Manager (RLM)
nhà quản lý tuyến dự phòng, -
Redundant Multi Link Trunking (RMLT)
tạo trung kế đa tuyến dự phòng, -
Redundant bar
thanh thừa, -
Redundant bit
bit dư (thừa), bit dư thừa, -
Redundant capital
tư bản thặng dư, -
Redundant character
kí tự thừa, ký tự dư, ký tự dư thừa, -
Redundant circuit
mạch dư, mạch kép, -
Redundant code
mã dư, mã dư thừa, mã thừa, -
Redundant code word
từ mã hiệu dư thừa, -
Redundant coding
sự mã hóa dư thừa, -
Redundant configuration
cấu hình dư thừa, -
Redundant constraint
liên kết thừa, hệ giằng thừa (thêm), mối liên kết thừa (thêm), ràng buộc thừa, -
Redundant construction
kết cấu siêu tĩnh, -
Redundant digit
chữ số dư, chữ số không cần thiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.