- Từ điển Anh - Việt
Redundant configuration
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Redundant constraint
liên kết thừa, hệ giằng thừa (thêm), mối liên kết thừa (thêm), ràng buộc thừa, -
Redundant construction
kết cấu siêu tĩnh, -
Redundant digit
chữ số dư, chữ số không cần thiết, -
Redundant digitals
chữ số dư thừa, -
Redundant equation
phương trình thừa nghiệm, -
Redundant frame
kết cấu siêu tĩnh, khung siêu tĩnh, khung siêu tĩnh, -
Redundant gene
gen thừa, -
Redundant information
thông tin dư, thông tin thừa, -
Redundant level
mức dư thừa, -
Redundant member
cấu kiện siêu tĩnh, cấu kiện thừa, thanh thừa, -
Redundant number
số dư thừa, -
Redundant operation
thao tác dư, -
Redundant power supply
nguồn cấp điện dư dự phòng, -
Redundant robot
robot có số bậc tự do lớn hơn 6, -
Redundant routing
chọn đường dư thừa, định tuyến dư thừa, -
Redundant staff
nhàn rỗi, -
Redundant structure
gối tựa thừa, kết cấu siêu tĩnh, -
Redundant support
gối tựa thừa, -
Redundant system
hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng, -
Redundantly
Phó từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không cần đến, bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.