- Từ điển Anh - Việt
Redundant member
Mục lục |
Xây dựng
cấu kiện siêu tĩnh
cấu kiện thừa
thanh thừa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Redundant number
số dư thừa, -
Redundant operation
thao tác dư, -
Redundant power supply
nguồn cấp điện dư dự phòng, -
Redundant robot
robot có số bậc tự do lớn hơn 6, -
Redundant routing
chọn đường dư thừa, định tuyến dư thừa, -
Redundant staff
nhàn rỗi, -
Redundant structure
gối tựa thừa, kết cấu siêu tĩnh, -
Redundant support
gối tựa thừa, -
Redundant system
hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng, -
Redundantly
Phó từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không cần đến, bị... -
Redundants
các liên kết thừa, -
Reduplicate
/ ri´dju:pli¸keit /, Ngoại động từ: nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực vật... -
Reduplication
/ ri¸dju:pli´keiʃən /, Danh từ: sự nhắc lại, sự lặp lại, (ngôn ngữ học) hiện tượng láy... -
Reduplication cataract
đục thể thủy tinh nhiều lớp, -
Reduplication hypothesis
giả thuyết sao chép, giả thuyết nhân đôi, -
Reduplication murmur
tiếng thổi phân đôi, -
Reduplicationcataract
đục thể thủy tinh nhiều lớp, -
Reduplicationhypothesis
giả thuyết sao chép, giả thuyếtnhân đôi, -
Reduplicationmurmur
tiếng thổi phân đôi, -
Reduplicative
/ ri´dju:plikətiv /, tính từ, (ngôn ngữ học) láy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.