- Từ điển Anh - Việt
Reduplication
Nghe phát âmMục lục |
/ri¸dju:pli´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhắc lại, sự lặp lại
(ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự lặp lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon copy , duplicate , facsimile , image , likeness , replica , replication , reproduction , simulacrum
Xem thêm các từ khác
-
Reduplication cataract
đục thể thủy tinh nhiều lớp, -
Reduplication hypothesis
giả thuyết sao chép, giả thuyết nhân đôi, -
Reduplication murmur
tiếng thổi phân đôi, -
Reduplicationcataract
đục thể thủy tinh nhiều lớp, -
Reduplicationhypothesis
giả thuyết sao chép, giả thuyếtnhân đôi, -
Reduplicationmurmur
tiếng thổi phân đôi, -
Reduplicative
/ ri´dju:plikətiv /, tính từ, (ngôn ngữ học) láy, -
Redutase
men khử, -
Reduviid
côn trùng có cánh thuộc họ reduvnidae, -
Reduvius
rệp reduvid hút máu, ăn mồi, -
Redwing
/ ´red¸wiη /, Danh từ: (động vật học) chim hét cánh đỏ, Kinh tế:... -
Redwood
/ ´red¸wud /, Danh từ: (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở... -
Redwood viscometer
nhớt kế redwood, máy đo độ nhớt redwood, -
Redwood viscosity
độ nhớt redwood, -
Redye
/ ri´dai /, ngoại động từ, nhuộm lại (áo...) -
Ree
/ ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông, -
Reed
/ ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca)... -
Reed-pipe
/ ´ri:d¸paip /, danh từ, (âm nhạc) ống sáo bằng sậy, -
Reed Solomon (Linear Code) (RS)
mã reed solomon (mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiều, -
Reed contact
công tắc kiểu lưỡi gà, tiếp điểm lá mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.