- Từ điển Anh - Việt
Duplicate
Nghe phát âmMục lục |
/´dju:plikit/
Thông dụng
Danh tu
Bn sao
Vật ging hệt một vật khác
Từ đng nghĩa
Biên lai cầm đồ
Tính từ
Gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
Giống hệt (một vật khác)
Gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
Ngoại động từ
Sao lại, sao lục, làm thành hai bản
Gấp đôi, nhân đôi
hình thái từ
- V-ing: Duplicating
- V-ed: Duplicated
Chuyên ngành
Xây dựng
bản sao
Cơ - Điện tử
Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi
Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi
Toán & tin
bản sao || tăng đôi
Kỹ thuật chung
bản sao
nhân đôi
sao lại
Kinh tế
bản sao
bản thứ hai
bốn nhì
phó bản
sao chụp thêm một bản nữa
sao lại
trùng lắp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , corresponding , dualistic , duple , duplex , equal , equivalent , identic , identical , indistinguishable , same , self-same , tantamount , twin , twofold , very same , biform , binary , dual , geminate
noun
- analogue , carbon , carbon copy * , chip off the old block * , clone , companion , coordinate , copycat * , correlate , counterfeit , counterpart , counterscript , dead ringer * , ditto * , double , dupe * , duplication , facsimile , fake , fellow , germination , imitation , knockoff , likeness , lookalike , match , mate , obverse , parallel , phony , photocopy , photostat , pirate , reciprocal , recurrence , repetition , replica , replication , repro , ringer , second , similarity , spitting image * , stat , twin , xerox * , carbon copy , image , reduplication , reproduction , simulacrum , picture , portrait , spitting image , copy , mimeograph
verb
- act like , clone , copy , counterfeit , ditto * , do again , do a takeoff , do like , double , dualize , dupe , echo , fake , go like , imitate , knock off * , make like , make replica , make twofold , manifold , mimeo , mirror , multiply , phony , photocopy , photostat , pirate * , redo , redouble , reduplicate , remake , replicate , repro , reproduce , rework , stat , take off as , trace , xerox * , simulate , geminate , twin , alike , carbon , counterpart , ditto , facsimile , identical , mate , parallel , repeat , replica , spare , transcript
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Duplicate Address Test (DAT)
thử địa chỉ đúp, -
Duplicate assembly
bộ truyền song công, -
Duplicate bill of landing
bản sao vận đơn, -
Duplicate book
sổ phiếu hai liên, -
Duplicate booking
sự đăng ký vé trùng, -
Duplicate busbar
thanh cái kép, -
Duplicate cavity plate
bản đúc mẫu, -
Duplicate document
chứng từ sao lại, -
Duplicate field
trường nhân đôi, trường sao lại, -
Duplicate gate
cửa vào sửa chữa, -
Duplicate gene
gen kép, -
Duplicate invoice
bản sao hóa đơn, hóa đơn bổn phụ, -
Duplicate key
khóa nhân đôi, khóa sao lại, phím nhân đôi, phím sao lại, duplicate key value, giá trị khóa nhân đôi -
Duplicate key value
giá trị khóa nhân đôi, -
Duplicate lines
đường kép, -
Duplicate mass storage volume
khối bộ nhớ nhân đôi, -
Duplicate measurement
đo kép, -
Duplicate of bill
phó bản hối phiếu, -
Duplicate of cheque
phó bản chi phiếu, -
Duplicate of exchange
bản hai hối phiếu, phó bản hối phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.