- Từ điển Anh - Việt
Reference distance
Xem thêm các từ khác
-
Reference drawing
bản vẽ mẫu, bản vẽ môđun, hình mẫu, -
Reference edge
mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu -
Reference edge of tape
máy ép băng tham chiếu, -
Reference electrode
điện cực chuẩn (điện hóa), điện cực quy chiếu, điện cực tham chiếu, điện cực chuẩn, điện cực đối chiếu, cực... -
Reference electrode comparator
bộ so sánh điện cực chuẩn (điện hóa), -
Reference electrode for pH-meter
điện cực chuẩn cho ph kế, -
Reference ellipsoid
elipxôit tham khảo, -
Reference energy
năng lượng chuẩn, -
Reference equivalent
đương lượng quy chiếu, -
Reference equivalent-RE
đương lượng chuyển gốc-er, -
Reference exposure
Nghĩa chuyên nghành: là một phantom tương đương một phantom chuẩn với một bề dày đặc trưng,... -
Reference feedback
hồi tiếp chuẩn, hồi tiếp khởi đầu, hồi tiếp phát, -
Reference file
tệp tham khảo, -
Reference format
dạng thức quy chiếu, định dạng tham chiếu, -
Reference frame
hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy... -
Reference frequency
tần số tham chiếu, tần số chuẩn gốc, tần số chuẩn, tần số chuẩn, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn... -
Reference friction condition
điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh), -
Reference fuel
nhiên liệu chuẩn, nhiên liệu chuẩn, nhiên liệu chuẩn (trong điều khoản trượt giá), -
Reference gage
dụng cụ đo chuẩn, calip kiểm đối, calip mẫu, dụng cụ đo kiểm tra, áp kế chính, -
Reference gauge
calip kiểm đối, calip mẫu, áp kế chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.