- Từ điển Anh - Việt
Reffex
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ
Gương nhìn sau (ở ô tô)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reffexibility
Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại,... -
Reffexible
Danh từ: tính phản chiếu, tính phản xạ, -
Reffexion
Tính từ: có thể phản chiếu, có thể phản xạ, -
Refflux valve
van xuôi, -
Refill
/ ri:´fil /, Danh từ: cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc... -
Refillable
còn sử dụng được, -
Refilling
sự đắp lại, sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên), sự lấp lại, sự tái nạp đầy (phanh khí nén), sự đắp... -
Refiltered oil
dầu tái sinh, dầu thu hồi, -
Refiltration
sự lọc lại, -
Refinance
/ ri:´fainæns /, Kinh tế: sự tái huy động vốn, tái cấp vốn, tái tài trợ, -
Refinance bill
hôi phiếu tái tài trợ, -
Refinance credit
tín dụng tái cấp vốn, tín dụng tài trợ, -
Refinancing
/ ¸ri:fi´nænsiη /, Kinh tế: sự tái cấp vốn, việc đảo nợ, việc tái tài trợ, việc tài trợ... -
Refinancing of maturing bond
phát hành trái phiếu mới để thay thế trái phiếu đáo hạn, -
Refinancing of outstanding borrowings
tái huy động vốn vì nợ cũ chưa trả, -
Refine
/ ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến;... -
Refined
/ ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch... -
Refined asphalt
atfan sạch, atfan thuần nhất, atfan tinh chế, -
Refined bitumen
bitum đã tinh chế, bitum tinh chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.