- Từ điển Anh - Việt
Refine
Nghe phát âmMục lục |
/ri'fain/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
Cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
Trau chuốt
Nội động từ
Trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( + on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
( + on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Chuyên ngành
Toán & tin
làm mịn
Xây dựng
tinh chế, luyện (thép), lọc
Cơ - Điện tử
(v) lọc sạch, tinh chế, tinh luyện
Cơ khí & công trình
luyện (thép)
Hóa học & vật liệu
lọc trong, tinh luyện
Kỹ thuật chung
làm mịn
làm sạch
lọc
Giải thích EN: 1. to remove impurities from a substance or free the substance from foreign matter; remove unwanted components. Products that are refined include petroleum, metals, lubricatiing oils, and food products, such as sugar.to remove impurities from a substance or free the substance from foreign matter; remove unwanted components. Products that are refined include petroleum, metals, lubricatiing oils, and food products, such as sugar.2. to separate a mixture into its component parts.to separate a mixture into its component parts.
Giải thích VN: 1. loại bỏ các tạp chất có trong một chất, tách ra những gì không cần thiết. Các sản phẩm được lọc ra bao gồm dầu thô, kim loại, dầu nhớt và các loại thực phẩm như đường kính. 2. tách loại một tạp chất thành các thành phần riêng biệt.
sàng lọc
Kinh tế
nâng cao chất lượng
tinh chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clarify , cleanse , distill , filter , process , rarefy , strain , better , civilize , cultivate , elevate , explain , hone , improve , make clear , round , sleek , slick , smooth , temper , clean , purify , polish , chasten , debarbarize , decrassify , defecate , depurate , devulgarize , edit , educate , expurgate , finish , groom , perfect , smelt , spiritualize , sublimate , sublime , subtilize
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Refined
/ ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch... -
Refined asphalt
atfan sạch, atfan thuần nhất, atfan tinh chế, -
Refined bitumen
bitum đã tinh chế, bitum tinh chế, -
Refined cast iron
gang tinh luyện; gang trắng, -
Refined coal tar
bi-tum than đá tinh chế, -
Refined copper
đồng đã tinh chế, -
Refined graphite
grafit tinh luyện, -
Refined hydrocarbons
chất hyđrocacbon tinh chế, -
Refined iron
thép tinh luyện, -
Refined lake
titum tự nhiên tinh chất, -
Refined lead
chì tinh chế, -
Refined metal
kim loại ròng, -
Refined method
phương pháp chính xác, -
Refined oil
dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại -
Refined paraffin wax
sáp dầu mỏ tinh chế, -
Refined petroleum
dầu mỏ đã chế biến (nhà máy lọc), dầu mỏ đã lọc, -
Refined pig iron
gang thỏi tinh luyện, -
Refined product
sản phẩm tinh lọc, sản phẩm tinh luyện, -
Refined starch
tinh bột tinh khiết, -
Refined starch sugar
đường tinh bột tinh chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.