- Từ điển Anh - Việt
Refit
Nghe phát âmMục lục |
/ri:´fit/
Thông dụng
Danh từ
Sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..)
- ri:'fit
- ngoại động từ
Sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại
Nội động từ
Được sửa chữa; được trang bị lại
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự sửa chữa lại
sự trang bị lại
sửa chữa lại
trang bị lại
tái lắp ráp
tái trang bị (tàu thủy)
Kỹ thuật chung
lắp rắp lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refitting of a ship
sự tu sửa vỏ tàu, -
Refitting quay
bến cảng đang sửa chữa, -
Refitting repair
sự tân trang, -
Reflate
/ ri:´fleit /, Ngoại động từ: phục hồi (hệ thống tiền tệ), Kinh tế:... -
Reflation
/ ri´fleiʃən /, Danh từ: sự phục hồi hệ thống tiền tệ, Kinh tế:... -
Reflationary
Tính từ: nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ, tái lạm phát, adopt reflationary policies,... -
Reflaxive space
không gian phản xạ, -
Reflect
/ ri'flekt /, Ngoại động từ: phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ, phản ánh; cho thấy bản... -
Reflect (well/badly..) on somebody/something
Thành Ngữ:, reflect ( well / badly ) on somebody / something, có tiếng/mang tiếng -
Reflect testing hammer
Nghĩa chuyên nghành: búa thử phản xạ taylor, -
Reflectance
/ ri´flektəns /, Danh từ: hệ số phản xạ, năng suất phản xạ, Toán &... -
Reflectance (reflection factor)
hệ số phản xạ, -
Reflectance density
mật độ phản xạ, -
Reflectance model
mô hình phản xạ, -
Reflected
bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected... -
Reflected-light luminaire
đèn ánh sáng phản xạ, -
Reflected beam
chùm phản xạ, chùm khúc xạ, -
Reflected beam photoelectric detector
hệ dò quang điện chùm phản xạ, -
Reflected binary code
mã nhị phân phản xạ, -
Reflected code
mã phản xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.