- Từ điển Anh - Việt
Refractor
Nghe phát âmMục lục |
/ri´fræktə/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) kính nhìn xa khúc xạ
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) kính viễn vọng khúc xạ
Xây dựng
môi trường chiết quang
thiết bị khúc xạ
Điện tử & viễn thông
bộ khúc xạ
Điện lạnh
máy khúc xạ
vật khúc xạ
Kỹ thuật chung
thấu kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refractories
chất chịu lửa, vật liệu chịu lửa, -
Refractoriness
/ ri´fræktərinis /, Danh từ: tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh, tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật)... -
Refractoriness squatting test
sự thử độ chịu lửa (bằng cách xem độ lún mẫu thử), -
Refractory
/ ri´fræktəri /, Tính từ: bướng, khó bảo (người), chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy,... -
Refractory (adj)
có khả năng chịu lửa, -
Refractory aggregate
cốt liệu chịu lửa, -
Refractory and Insulating fire brick
gạch nung cách nhiệt và chịu lửa, -
Refractory block
khối chịu lửa, -
Refractory brick
gạch chịu lửa, gạch chịu lửa, -
Refractory cement
chất gắn chịu nhiệt, ximăng chịu lửa, -
Refractory ceramics
đồ gốm chịu lửa, gốm chịu lửa, -
Refractory clay
đất sét chịu lửa, sét chịu lửa, sét chịu lửa, -
Refractory coating
lớp phủ chịu lửa, lớp phủ chịu lửa, -
Refractory composition
hỗn hợp chịu lửa, -
Refractory concrete
bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite... -
Refractory expansion joint
khe giãn chịu lửa, -
Refractory floor
sàn chịu lửa, -
Refractory furnace
lò nung chịu lửa, -
Refractory glass products
sản phẩm thủy tinh chịu lửa, -
Refractory glaze
men chảy, men chịu lửa, men khó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.