- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerate
/ rɪˈfrɪdʒəˌreɪt /, Ngoại động từ: làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..),... -
Refrigerated
được làm lạnh, đã làm lạnh, cooled [refrigerated] water, nước đã được làm lạnh, refrigerated air, không khí được làm lạnh,... -
Refrigerated accommodation
dung tích (bảo quản) lạnh, -
Refrigerated air
không khí được làm lạnh, refrigerated air lock, nút không khí (được làm) lạnh, refrigerated air outlet, lối ra của không khí (được... -
Refrigerated air lock
nút không khí (được làm) lạnh, -
Refrigerated air outlet
lối ra của không khí (được làm) lạnh, -
Refrigerated air stream
luồng không khí lạnh, dòng không khí lạnh, -
Refrigerated air transport
vận tải lạnh hàng không, -
Refrigerated antechamber
buồng đệm được làm lạnh, -
Refrigerated antechamber (anteroom)
buồng đệm được làm lạnh, -
Refrigerated anteroom
buồng đệm được làm lạnh, -
Refrigerated area
bề mặt được làm lạnh, diện tích làm lạnh, -
Refrigerated bakery slab
tấm lạnh bánh nướng, tấm nướng bánh được làm lạnh, -
Refrigerated bar
quầy rượu (được làm) lạnh, -
Refrigerated barge
sà lan lạnh, -
Refrigerated bed
giường lạnh (giảm nhiệt độ cơ thể trong y học), -
Refrigerated blower coil reach-in
tủ lạnh có quạt gió lạnh, -
Refrigerated boat
tàu lạnh, -
Refrigerated boxcar
toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa lạnh, -
Refrigerated brine
nước muối lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.